Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 30-08-2024 - Cập nhật lúc 19:40 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 30-08-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 19:40 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-08-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,255 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 18,730 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,972.86 18,154 18,752
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,106 18,216 18,772
SeABank (SeABank) 18,139 18,219 18,889
VPBank (VPBank) 18,139 18,139 18,799
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,102 18,202 18,858
SaiGon (SCB) 18,050 18,080 18,880
Sacombank (Sacombank) 18,255 18,305 18,756
Agribank (Agribank) 18,104 18,177 18,730

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 19:40 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021